Có 2 kết quả:
笔记型电脑 bǐ jì xíng diàn nǎo ㄅㄧˇ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ • 筆記型電腦 bǐ jì xíng diàn nǎo ㄅㄧˇ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ
Từ điển Trung-Anh
notebook (computer)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
notebook (computer)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0